Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gang tay
[gang tay]
|
span
A two-span long cord
(nghĩa bóng) short distance
The two villages are a short distance away from each other
Từ điển Việt - Việt
gang tay
|
danh từ
khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa
cái mầm cây đã lớn chừng một gang tay