Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fearful
['fiəful]
|
tính từ
( fearful of something / of doing something ; fearful that / lest ....) lo lắng và sợ hãi
sợ đánh thức đứa bé dựa/sợ rằng chúng ta có thể đánh thức đứa bé dậy
trẻ con thường hay sợ ma
kinh khủng; đáng sợ; khủng khiếp
một tai nạn xe lửa khủng khiếp
một thằng cha nói dối tệ hại
thật là một tình trạng hỗn độn kinh khủng!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fearful
|
fearful
fearful (adj)
  • worried, afraid, scared, apprehensive, frightened, nervous, anxious, timid
    antonym: fearless
  • terrible, dreadful, appalling, awful, horrible, atrocious, horrendous, abysmal, bad, frightful, dire
    antonym: wonderful
  • frightening, scary (informal), terrifying, terrible, frightful, horrific, fearsome