danh từ
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự phái đi
chúng tôi hoan nghênh việc gửi lực lượng gìn giữ hoà bình
sự đánh chết tươi; sự giết đi; sự kết liễu cuộc đời
sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản
sự giải quyết nhanh gọn; sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương
khẩn trương làm việc gì
vấn đề cần giải quyết khẩn trương
(ngoại giao) bản thông điệp gửi nhanh; bản thông báo/báo cáo gửi nhanh
hãng vận tải hàng hoá
ngoại động từ
gửi thư, điện tín, thông điệp
nhiều tàu chiến đã được gửi đến vùng đó
đánh chết tươi; giết đi; khử; kết liễu cuộc đời
giải quyết nhanh gọn; làm gấp (việc gì)
chủ toạ đã kết thúc nhanh cuộc họp trong 20 phút