Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
telegram
['teligræm]
|
danh từ
bức điện, bức điện tín
đánh một bức điện tín
Chuyên ngành Anh - Việt
telegram
['teligræm]
|
Kinh tế
điện báo
Kỹ thuật
điện tín
Toán học
điện tín
Vật lý
điện tín
Từ điển Anh - Anh
telegram
|

telegram

telegram (tĕlʹĭ-grăm) noun

Abbr. tel., teleg.

A message transmitted by telegraph.

verb, transitive & intransitive

telegrammed, telegramming, telegrams

To telegraph (something) or be telegraphed.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
telegram
|
telegram
telegram (n)
wire, cable, message, telegraph, telex, cablegram