Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diều hâu
[diều hâu]
|
hawk; kite
Hawks and doves
Từ điển Việt - Việt
diều hâu
|
danh từ
chim to có mỏ quắm, móng sắt, ăn thịt
diều hâu tung cánh
kẻ hiếu chiến
phe diều hâu