Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ hoà
[chủ hoà]
|
pacifist; peaceable; peace-loving
Từ điển Việt - Việt
chủ hoà
|
động từ
chủ trương bằng hoà bình, không đánh nhau
tư tưởng chủ hoà