Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bồ câu
[bồ câu]
|
danh từ.
pigeon; dove
dove-eyed
Từ điển Việt - Việt
bồ câu
|
danh từ
chim mỏ yếu cánh dài, bay giỏi, dùng làm biểu tượng của hoà bình, hay huấn luyện mang thư đi xa
Thóc đâu bồ câu đấy. (Tục ngữ)