Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ chiến
[chủ chiến]
|
warlike; bellicose; pugnacious; trigger-happy
Warmonger
Từ điển Việt - Việt
chủ chiến
|
động từ
chủ trương tiến hành chiến tranh
kẻ chủ chiến