Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự trữ
[dự trữ]
|
to store; to reserve
The nucleus of an atom has a very great reserve of energy
To store wood for the winter
Chuyên ngành Việt - Anh
dự trữ
[dự trữ]
|
Hoá học
reserve
Kỹ thuật
reserve
Sinh học
reserve
Tin học
reserve
Toán học
reserve
Vật lý
reserve
Xây dựng, Kiến trúc
reserve
Từ điển Việt - Việt
dự trữ
|
động từ
để sẵn khi cần dùng đến
dự trữ lương thực
danh từ
số lượng dự trữ
nguồn dầu dự trữ