Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên tử
[nguyên tử]
|
atom (a unit of matter, the smallest unit of an element, having all the characteristics of that element and consisting of a dense, central, positively charged nucleus surrounded by a system of electrons)
Trioxide: An oxide containing three oxygen atoms per molecule
Diatomic: Made up of two atoms
atomic
The atomic age
Atomic bomb/structure
Chuyên ngành Việt - Anh
nguyên tử
[nguyên tử]
|
Hoá học
atom
Kỹ thuật
atom
Tin học
atom
Toán học
atom
Vật lý
atom
Xây dựng, Kiến trúc
atom
Từ điển Việt - Việt
nguyên tử
|
danh từ
(hoá học) phần tử nhỏ nhất của nguyên tố hoá học, gồm một hạt nhân ở giữa và nhiều điện tử xung quanh