Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạt nhân
[hạt nhân]
|
nucleus
Atomic number: The number of protons in an atomic nucleus
nuclear
Nuclear safety
Chuyên ngành Việt - Anh
hạt nhân
[hạt nhân]
|
Kỹ thuật
nucleus
Sinh học
nucleolus
Tin học
kernel
Vật lý
nucleus
Từ điển Việt - Việt
hạt nhân
|
danh từ
phần trung tâm của nguyên tử, có điện tích dương
lò phản ứng hạt nhân
thành phần trung tâm, nòng cốt của một hệ thống
Các nhà tư tưởng phương Đông coi tính bản thiện là hạt nhân cơ bản tạo nên con người. (Nguyễn Huy Thiệp)