Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơn
[cơn]
|
outburst; fit; attack; storm; bout
Heart attack
Attack of flu/malaria/hiccups
Fit of coughing; coughing fit
A fit of anger/rage; an outburst of anger/rage; a storm of anger/rage
Is it a steady pain or is it on and off?; Is the pain steady or does it come and go?
Chuyên ngành Việt - Anh
cơn
[cơn]
|
Sinh học
crisis
Từ điển Việt - Việt
cơn
|
danh từ
quá trình biến đổi của một hiện tượng tự nhiên
cơn lốc; cơn bão
tình trạng biến đổi tâm, sinh lí của cơ thể
cơn giận bốc lên
bệnh biến đổi theo chiều hướng đột ngột
cơn ho; cơn đau tim
thời gian sự việc đột nhiên xấu đi hoặc trầm trọng hơn
cơn hoạn nạn
từng phen
chập chờn cơn tỉnh cơn mê (Kiều)