Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sốt rét
[sốt rét]
|
marsh fever; swamp fever; malaria; paludism
Attack of malaria
Antimalarial
Chuyên ngành Việt - Anh
sốt rét
[sốt rét]
|
Kỹ thuật
malaria
Từ điển Việt - Việt
sốt rét
|
danh từ
(y học) bệnh truyền kí sinh trùng qua muỗi A-nô-phen gây nên những cơn rét run, nóng, đau cột sống, phá huỷ hồng cầu
(...) chị run cầm cập như người lên cơn sốt rét (Nguyễn Huy Tưởng)