Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thịnh nộ
[thịnh nộ]
|
danh từ
great anger
outburst of anger, rage
động từ
become turbulent
become angry, rage
God's wrath
Từ điển Việt - Việt
thịnh nộ
|
động từ
nổi giận dữ dội
(...) câu nói bướng bỉnh làm tắc cơn thịnh nộ của quan ông (Nguyễn Công Hoan)