Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
curse
[kə:s]
|
danh từ
sự nguyền rủa; sự chửi rủa; lời nguyền rủa
giận dữ lẩm bẩm những lời chửi rủa
lão hành khất nguyền rủa cô ta
bị nguyền rủa
bỏ một lời thề độc
tai ương; tai hoạ
tai hoạ lạm phát
cờ bạc là bác thằng bần
sự giàu sang hoá ra lại là tai hoạ cho ông ta
( the curse ) (từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ
Hôm nay tôi có kinh
ác giả ác báo
không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
động từ
( to curse at somebody / something ) nguyền rủa; chửi rủa
nguyền rủa cái số kiếp đen đủi của mình
Tôi nguyền rủa cô ta đã làm hỏng kế hoạch của tôi
(xem) dale
khổ sở vì cái gì
khổ sở vì cái tật nói cà lăm