Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roost
[ru:st]
|
danh từ
nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
(thông tục) chỗ ngủ
đi ngủ
là người thống trị trong một nhóm; làm trùm; đứng đầu
nội động từ
đậu, đậu để ngủ (gà...)
trọ qua đêm
ngoại động từ
cho (ai) ngủ trọ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roost
|
roost
roost (v)
settle, rest, stay, perch, sleep, nestle