Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
angrily
['æηgrili]
|
phó từ
giận dữ, cáu
cô ta trả lời một cách giận dữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
angrily
|
angrily
angrily (adv)
crossly, furiously, irately, irritably, heatedly, indignantly
antonym: calmly