Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confusion
[kən'fju:ʒn]
|
danh từ
sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn
tất cả đều lộn xộn hỗn loạn
làm cho quân địch rối loạn
sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
đã có một sự nhầm lẫn tên họ
sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ
đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm
vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
Chuyên ngành Anh - Việt
confusion
[kən'fju:ʒn]
|
Kỹ thuật
rối loạn
Tin học
rối loạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confusion
|
confusion
confusion (n)
  • bewilderment, perplexity, puzzlement, mystification, uncertainty, misunderstanding
    antonym: understanding
  • misperception, misunderstanding, mix-up, muddle, mistake, slip-up (informal)
    antonym: clarity
  • disorder, chaos, turmoil, upheaval, commotion, muddle, mayhem (informal)
    antonym: order
  • embarrassment, awkwardness, disorientation, uncertainty, self-consciousness
    antonym: confidence