Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conceal
[kən'si:l]
|
ngoại động từ
( to conceal something / somebody from somebody / something ) giấu giếm, giấu, che đậy
máy ghi âm giấu trong ngăn kéo
nó tìm cách giấu gia đình cái tật nghiện rượu nặng của nó
nó nói với một thái độ khinh thị khán giả mà không khéo che đậy
Từ điển Anh - Anh
conceal
|

conceal

conceal (kən-sēlʹ) verb, transitive

concealed, concealing, conceals

To keep from being seen, found, observed, or discovered; hide. See synonyms at hide1.

[Middle English concelen, from Old French conceler, from Latin concēlāre : com-, intensive pref.. See com- + cēlāre, to hide.]

concealʹable adjective

concealʹer noun

concealʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conceal
|
conceal
conceal (v)
  • hide, cover, cover up, secrete, screen, obscure, mask, disguise, camouflage
    antonym: reveal
  • suppress, keep quiet, keep under wraps, sit on, censor, cover up, hold back, disguise
    antonym: divulge