Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recorder
[ri'kɔ:də]
|
danh từ
máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
máy ghi âm
đầu máy video
máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm)
người giữ sổ sách
người ghi lại
quan toà (tại một số thành phố ở Anh)
Chuyên ngành Anh - Việt
recorder
[ri'kɔ:də]
|
Hoá học
máy ghi, bộ ghi; người ghi
Kỹ thuật
dụng cụ ghi, máy ghi âm
Sinh học
máy ghi
Tin học
máy ghi
Vật lý
máy (tự) ghi, bộ phận ghi; máy ghi âm
Xây dựng, Kiến trúc
máy (đo) tự ghi