Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyên viên
[chuyên viên]
|
professional; expert; specialist; authority
To do this, experts need time to digest Iraq's 11,000-page report on what it has and what it tries to get in the way of biological, chemical and nuclear weapons.
Chuyên ngành Việt - Anh
chuyên viên
[chuyên viên]
|
Tin học
expert
Từ điển Việt - Việt
chuyên viên
|
danh từ
người thành thạo về một ngành công tác
chuyên viên toán học; chuyên viên gây mê hồi sức
cán bộ có trình độ chuyên môn cao
chuyên viên quản lý