Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chung thân
[chung thân]
|
all one's life
Life-sentence
Prisoner serving a life-sentence; lifer
The serial killer was sentenced to life imprisonment; The serial killer got a life-sentence
Từ điển Việt - Việt
chung thân
|
tính từ
đến hết đời người; suốt đời
kết án tù chung thân