Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiều hướng
[chiều hướng]
|
tendency; trend
The evolution trend of history
Productivity has a tendency to increase quickly; Productivity is inclined to increase quickly; Productivity tends to increase quickly
The movement has a wholesome tendency
A change for the better/for the worse
Từ điển Việt - Việt
chiều hướng
|
danh từ
xu thế phát triển của sự việc, sự vật
chiều hướng phát triển kinh tế; bệnh tình có chiều hướng giảm hẳn