Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thay đổi
[thay đổi]
|
to alter; to modify; to change; to vary
There's a change in the weather, so we have not started yet
That skyscraper has changed the face of the town
To remain unchanged/the same
Chuyên ngành Việt - Anh
thay đổi
[thay đổi]
|
Hoá học
change
Kỹ thuật
change
Tin học
change
Vật lý
change
Xây dựng, Kiến trúc
change
Từ điển Việt - Việt
thay đổi
|
động từ
trở nên khác trước
làng quê nay thay đổi nhiều
thay cái này bằng cái khác
thay đổi mẫu mã