Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ mặt
[bộ mặt]
|
face; aspect
Cheerful face
Serious aspect
The face of the country
Spiritual complexion
Từ điển Việt - Việt
bộ mặt
|
danh từ
những tâm tư tình cảm thể hiện qua vẻ mặt
bộ mặt phấn khởi; bộ mặt nghiêm nghị
hình dung bên ngoài, phản ánh được thực chất bên trong
bộ mặt quê hương ngày nay