Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chồn
[chồn]
|
weasel; fox
tính từ
Numb with weariness, stiff
to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
to have weary knees and stiff legs
Disheartened
động từ
To get tired/fatigue
Chuyên ngành Việt - Anh
chồn
[chồn]
|
Kỹ thuật
upending
Sinh học
marten
Từ điển Việt - Việt
chồn
|
danh từ
thú ăn thịt, gần giống cầy nhưng mõm ngắn, có tuyến hôi ở gần hậu môn
tính từ
mỏi mệt
đi mãi chồn cả chân