Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quải
[quải]
|
(địa phương) Spread.
To spread manure all over the fields.
Từ điển Việt - Việt
quải
|
động từ
Rải, vãi.
Quải thóc cho gà.
danh từ
Cúng người chết.