Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chèn ép
[chèn ép]
|
động từ
To block, to keep back; hamper, prevent; hinder obstruct, impede
the national bourgeoisie was blocked by the imperialists and could not thrive
Từ điển Việt - Việt
chèn ép
|
động từ
lấn át, kìm hãm không cho phát triển
người lao động bị chèn ép, ngược đãi; bị nhiều thế lực chèn ép