Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cap
[kæp]
|
danh từ
mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...)
nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...)
mỏm, chỏm, chóp, đỉnh
(kiến trúc) đầu cột
(hàng hải) miếng tháp cột buồm
bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói)
khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm
như Dutch cap
khúm núm
(tục ngữ) có tật giật mình
suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)
làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
ngoại động từ
đội mũ cho (ai)
đậy nắp, bịt nắp (cái gì)
vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn
kể một câu chuyện hay hơn
trích dẫn một câu hay hơn; trích dẫn một câu ngược lại
ngã mũ chào (ai)
(thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội
phát bằng cho (ở trường đại học)
(thú y học) làm sưng (một chỗ nào)
nội động từ
ngả mũ chào, chào
Chuyên ngành Anh - Việt
cap
[kæp]
|
Hoá học
mũ, nắp, chỏm, chóp (tháp chưng); dầu ống (khoan); đá ở mái vỉa
Kỹ thuật
mũ, nắp, chỏm, chóp (tháp chưng); dầu ống (khoan); đá ở mái vỉa
Sinh học
tháp cột buồm
Tin học
Toán học
đui (đèn); cái nắp, cái chụp
Vật lý
đui (đèn); cái nắp, cái chụp
Xây dựng, Kiến trúc
nắp, chụp, mũ; chóp, đỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cap
|
cap
cap (n)
  • lid, cover, top, stopper, plug
  • limit, restraint, control, restriction, check, ceiling, threshold
  • cap (v)
  • cover, top, stop, plug, overlay
  • surpass, top, better, improve, outdo, outshine, excel
  • limit, regulate, control, restrain, restrict, check