Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cõi đời
[cõi đời]
|
world
Here on earth; here below; in this world
He's no longer with us; he's gone to the next world
Từ điển Việt - Việt
cõi đời
|
danh từ
thế giới hiện tại của cuộc sống con người
ông ấy vừa từ giã cõi đời đêm qua