Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ giã
[từ giã]
|
To give somebody a parting handshake
Từ điển Việt - Việt
từ giã
|
động từ
chia tay để đi xa
người anh cả từ giã gia đình đi làm xa