Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có thai
[có thai]
|
to be pregnant/in the family way/big with child; to be expecting (a child); (nói về thú vật) to be with young
Pregnant woman; expectant mother
During pregnancy
To get somebody pregnant
My sister is pregnant - How long/How many months?
To be six months gone; To be six months pregnant
At that time, she was pregnant with her first child; At that time, she was expecting her first child
Shotgun wedding
Chuyên ngành Việt - Anh
có thai
[có thai]
|
Kỹ thuật
gestation
Sinh học
gestation
Từ điển Việt - Việt
có thai
|
tính từ
đang mang thai trong bụng; có mang
có thai hơn sáu tháng; trong lúc có thai không được làm việc nặng