Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có khi
[có khi]
|
I'm afraid
to leave only now, is I'm afraid a bit late
sometimes
While I'm alive, you'll sometimes get your due
perhaps; maybe
Từ điển Việt - Việt
có khi
|
phụ từ
có lúc; có thể
có khi cô ấy không đến; có khi giấy tờ kéo dài khá lâu mới xong