Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đền bồi
[đền bồi]
|
to repay somebody for his favours
To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)
Từ điển Việt - Việt
đền bồi
|
động từ
đền bồi thiệt hại