Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bây
[bây]
|
shameless; barefaced; brazen (faced)
shameless act
Though in the wrong, he still brazenly argued.
Từ điển Việt - Việt
bây
|
động từ
dây bẩn ra chung quanh
mực bây đầy áo
tính từ
cố tình làm; liều lĩnh
tính hay cãi bây