Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bung
[bʌη]
|
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
nút thùng
ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...)
(từ lóng) vội vã chạy trốn
tính từ
(từ lóng) chết, ngoẻo
vỡ nợ
chết, vỡ nợ
Chuyên ngành Anh - Việt
bung
[bʌη]
|
Hoá học
nút thùng || đậy nút thùng
Kỹ thuật
bạc; cái nút, cái then; nút chốt lại
Sinh học
nút thùng || đậy nút thùng
Xây dựng, Kiến trúc
bạc; cái nút, cáithen; nút chốt lại
Từ điển Việt - Anh
bung
[bung]
|
danh từ
big cooking pot; big cauldron
a cooking pot for glutinous rice square cakes
động từ
to burst open, burst, bust, come apart
the rim of the basket has burst
the parachute has burst open and is now hanging in the air
to boil to a pulp
to boil maize to a pulp
egg-plant boiled soft
cook very long, stew
Từ điển Việt - Việt
bung
|
danh từ
nồi to bằng đồng hoặc đất nung
đem bung ra nấu bánh chưng
động từ
bật tung ra
áo chật bung cả nút; bung ô
nấu cho chín nhừ
cà bung
rách rộng
thúng bung vành
vỡ ra
xăm xe đạp bung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bung
|
bung
bung (n)
  • stopper, plug, cork
  • bribe, payoff (informal), backhander (UK, informal), kickback, sweetener (informal), inducement
  • bung (v)
    throw, toss, fling, lob, pass