Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bung
[bʌη]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
nút thùng
ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...)
to
bung
off
(từ lóng) vội vã chạy trốn
tính từ
(từ lóng) chết, ngoẻo
vỡ nợ
to
go
bung
chết, vỡ nợ
Chuyên ngành Anh - Việt
bung
[bʌη]
|
Hoá học
nút thùng || đậy nút thùng
Kỹ thuật
bạc; cái nút, cái then; nút chốt lại
Sinh học
nút thùng || đậy nút thùng
Xây dựng, Kiến trúc
bạc; cái nút, cáithen; nút chốt lại
Từ điển Việt - Anh
bung
[bung]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
big cooking pot; big cauldron
bung
nấu
bánh chưng
a cooking pot for glutinous rice square cakes
động từ
to burst open, burst, bust, come apart
thúng
đã
bung
vành
the rim of the basket has burst
chiếc
dù
bung ra
,
lơ lửng
trên không
the parachute has burst open and is now hanging in the air
to boil to a pulp
bung
ngô
to boil maize to a pulp
cà
bung
egg-plant boiled soft
cook very long, stew
Từ điển Việt - Việt
bung
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
nồi to bằng đồng hoặc đất nung
đem bung ra nấu bánh chưng
động từ
bật tung ra
áo chật bung cả nút; bung ô
nấu cho chín nhừ
cà bung
rách rộng
thúng bung vành
vỡ ra
xăm xe đạp bung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bung
|
bung
bung
(n)
stopper
, plug, cork
bribe
, payoff (informal), backhander (UK, informal), kickback, sweetener (informal), inducement
bung
(v)
throw
, toss, fling, lob, pass
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.