Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brush
[brʌ∫]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
bàn chải
sự chải
to
give
one's
clothes
a
good
brush
chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the
brush
nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
đuôi chồn
bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
a
brush
with
the
enemy
cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
carbon
brush
chổi than
ngoại động từ
chải, quét
to
brush
one's
hair
chải tóc
vẽ lên (giấy, lụa...)
chạm qua, lướt qua (vật gì)
nội động từ
chạm nhẹ phải, lướt phải
to
brush
against
somebody
đi chạm nhẹ phải ai
to
brush
somebody
/
something
aside
gạt ai/cái gì sang một bên, chẳng chú ý đến ai/cái gì
to
brush
something
away
/
off
chải sạch; phủi sạch
to
brush
off
bị gạt đi bằng cách chải; được chải sạch
to
brush
somebody
off
từ chối không nghe ai; phớt lờ ai
to
brush
something
up
;
to
brush
up
on
something
ôn lại, xem lại
to
brush
up
one's
English
before
going
abroad
ôn lại tiếng Anh trước khi ra nước ngoài
Chuyên ngành Anh - Việt
brush
[brʌ∫]
|
Hoá học
bàn chải; chải || chải, quét
Kỹ thuật
chổi; bàn chải
Sinh học
bàn chải
Tin học
chổi điện
Toán học
chổi
Vật lý
chổi
Xây dựng, Kiến trúc
bụi cây; chổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brush
|
brush
brush
(n)
encounter
, meeting, confrontation, skirmish, disagreement, argument, clash, run-in (informal)
broom
, besom, sweeper
contact
, touch, stroke, graze, sweep, scrape
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.