Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brew
['bru:]
|
danh từ
sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
mẻ rượu bia
chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
rượu đậm và ngon
ngoại động từ
chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
chế rượu bia
pha trà
(nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ( (thường) việc xấu)
bày mưu làm điều ác
nội động từ
chế rượu; pha trà
(nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
cơn dông đang kéo đến
đang được chuẩn bị, đang được trù tính
một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
mình làm, mình chịu