Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blaze
['bleiz]
|
danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
cơn giận đùng đùng
( số nhiều) (từ lóng) địa ngục
vết lang trắng trên trán (bò, ngựa)
vết cắt làm dấu trên vỏ cây
lời nói dối trắng trợn
(xem) go
dữ dội, mãnh liệt, điên lên
ngoại động từ
loan báo
đánh dấu vào vỏ cây
đi đầu, đi tiên phong
nội động từ
cháy dữ dội
chiếu sáng rực
nổi cơn tam bành
bắn liên tục, bắn như mưa
phát biểu sôi nổi
nói đi!
Chuyên ngành Anh - Việt
blaze
['bleiz]
|
Kỹ thuật
ngọn lửa; cháy rực; sáng chói; rực sáng
Sinh học
ngọn lửa
Xây dựng, Kiến trúc
ngọn lửa; cháy rực; sáng chói; rực sáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blaze
|
blaze
blaze (n)
  • fire, inferno, conflagration, combustion
  • glare, glow, flash, brightness, intensity, illumination, incandescence
  • blaze (v)
  • burn, be on fire, burst into flames, rage, glow, shine, radiate, flash, flame, flare, illuminate
  • break new ground, lead the way, be the first, light the way, set an example, instigate, initiate, pioneer