Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biệt phái
[biệt phái]
|
to send on secondment/temporary assignment; to attach; to detach; to second
To be attached/seconded to the Ministry of Culture for a year
You must second/assign somebody from your department to help me this morning
He's a French doctor on secondment/temporary assignment to Vietnam
Từ điển Việt - Việt
biệt phái
|
động từ
cử đi làm nhiệm vụ nơi khác
được biệt phái sang ban kinh doanh một thời gian
tính từ
tự tách thành phe phái riêng
trừ bỏ bệnh biệt phái