Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biếng ăn
[biếng ăn]
|
to suffer from inappetence/anorexia
Anorexia nervosa
One out of every 100 women is anorexic and 10 out of every 100 university age women are bulimic
Từ điển Việt - Việt
biếng ăn
|
động từ
không thích ăn hoặc không ăn được vì ốm
cháu nó biếng ăn mấy hôm nay rồi