Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ trưởng
[bộ trưởng]
|
Minister; Secretary of State
Ex-minister
Minister of the Prime Minister's Office
Office/post of minister; portfolio
Secretary of State for Health/Transport (in the UK)
ministerial
Conference at ministerial level
Từ điển Việt - Việt
bộ trưởng
|
danh từ
người đứng đầu một bộ trong cơ quan chính phủ
bộ trưởng bộ giáo dục; chức bộ trưởng