Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bố trí
[bố trí]
|
to arrange; to lay; to dispose; to place; to put; to set
Minefields and spiketraps laid by the guerillas
To arrange work for officials
A neatly arranged house
The work has been laid down beforehand
To stagger
Arranged alphabetically/in alphabetical order; Alphabetized
Chuyên ngành Việt - Anh
bố trí
[bố trí]
|
Kỹ thuật
arrangement
Sinh học
lay-out
Toán học
arrangement
Xây dựng, Kiến trúc
arrangement
Từ điển Việt - Việt
bố trí
|
động từ
sắp xếp theo trật tự, cẩn thận
phòng làm việc bố trí gọn gàng; việc được bố trí sẵn sàng
đánh lừa cho người khác tưởng là thật
bố trí bọn cò mồi để bán hàng