Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bị thương nặng
[bị thương nặng]
|
to be seriously/severely wounded; to be severely injured
The explosion caused serious injuries
They had serious head wounds
Accident in which one person died and two were seriously injured