Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỉ
[bỉ]
|
động từ
to slight, to despise, hold in contempt, disdain
such desires are despicable indeed
to put a slight on someone, to slight someone
disbain flattery
lowly; vulgar
Từ điển Việt - Việt
bỉ
|
danh từ
lối hát đối đáp giữa trai và gái của dân tộc Mường
động từ
coi khinh
tính tham lam đáng bỉ; cô đang bỉ mặt ai đấy