Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bằng cấp
[bằng cấp]
|
degree; diploma; (nói chung) qualifications
Professional degree
What degree/diploma/qualifications have you got?; What are your qualifications?
I haven't got any qualifications; I have no qualifications
"No formal qualifications are required"
Qualified nurse/midwife
To take on people with qualifications
Experience counts more than qualifications
Medically unqualified people
Từ điển Việt - Việt
bằng cấp
|
danh từ
văn bằng cấp cho người thi đỗ
trưng dụng những người có kinh nghiệm hơn bằng cấp; bằng cấp chuyên môn