Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt nạt
[bắt nạt]
|
to victimize; to bully; to browbeat
To give up the habit of bullying children
Don't be such a bully !
A school bully huh? Who's he? I'll have it out with his father, man to man!
Từ điển Việt - Việt
bắt nạt
|
động từ
cậy thế, cậy quyền chèn ép kẻ yếu
giở thói bắt nạt trẻ con