Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhất định
[nhất định]
|
fixed; given
certain; particular
To be at a particular stage
to be determined to do something
to be bound/sure to do something
Từ điển Việt - Việt
nhất định
|
tính từ
chắc chắn, dứt khoát, không thể khác được
quyết tâm đến cùng, nhất định thành công
ở mức độ chưa xác định
nhất định có một ngày tôi đến thăm anh