Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất cẩn
[bất cẩn]
|
careless; reckless; negligent
To be scolded for carelessness in work
It only takes a second's carelessness to cause an accident
Từ điển Việt - Việt
bất cẩn
|
tính từ
vô ý, không cẩn thận
chỉ bất cẩn một giây thôi là đã xảy ra tai nạn