Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bùng
[bùng]
|
động từ
to flare up, to break out, to blow up
the fire was burning low and suddenly flared up
his anger flamed up again
Từ điển Việt - Việt
bùng
|
động từ
bốc lên nhanh, mạnh
lửa cháy bùng lên